Page 119 - NGTK2018
P. 119

50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                             Structure of investment at current prices




                                                                                           Sơ bộ
                                                                                    2017
                                                                                          Prel 2018






                                                                                      100
                       TỔNG SỐ - TOTAL                            2010        2015        2016    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               100
                                                               100
                                                                                               100
                                                                       100
                       Phân theo cấp quản lý - By management
                       level
                         Trung ương - Central                 38,63   30,65   15,48   12,78   11,99
                         Địa phương - Local                   61,37   69,35   84,52   87,22   88,01
                       Phân theo khoản mục đầu tư - By
                       investment categoy
                         Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   72,00   83,13   83,13   77,56   76,12
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB  11,20   9,27   9,27   12,63   13,22
                         Fixed assets procurement capital for
                       production
                         Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ    1,02    3,80    3,80   4,77    6,00
                         Capital for fixed assets repair and upgrading
                         Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động      14,66    3,35    3,35   3,93    3,53
                         Supplement for working capital from owned
                       capital
                         Vốn đầu tư khác - Others              1,12    0,45    0,45   1,10    1,14
                       Phân theo nguồn vốn
                         Vốn khu vực Nhà nước - State         72,13   52,29   40,68   34,41   31,38
                           Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   29,51   27,76   21,10   14,68   16,52
                           Vốn vay - Loan                     37,97   22,58   15,26   13,93   10,31
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước  4,38   1,62   4,16   2,25   1,35
                           Equity of State owned enterprises
                           Vốn huy động khác - Others          0,26    0,33    0,16   3,55    3,19
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state  27,70   47,70   58,95   65,40   68,42
                             Vốn của tổ chức doanh nghiệp     12,94   18,26   18,63   21,30   23,29
                             Capital of enterprises
                             Vốn của dân cư - Capital of households  14,76   29,44   40,33   44,11   45,14
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước
                       ngoài                                   0,17    0,01    0,36   0,19    0,20
                         Foreign invested sector


                                                                            Đầu tư và xây dựng   107
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124