Page 118 - NGTK2018
P. 118

(Connt) Investment at current prices






                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs


                                                                                          Sơ bộ
                                                                                2017
                                                            2015
                                                                      2016
                                                  2010

                                                                                         Prel 2018





                         49. (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                       Phân theo nguồn vốn       5.579.368  8.560.052  8.615.278  10.102.186  12.225.357
                         Vốn khu vực Nhà nước -
                       State                     4.024.142  4.476.157  3.505.102  3.475.813   3.836.215
                           Vốn ngân sách Nhà
                       nước - State budget       1.646.568  2.376.620  1.817.856  1.482.709   2.020.065
                           Vốn vay - Loan        2.118.683  1.932.581  1.314.925  1.406.952   1.260.633
                           Vốn tự có của các doanh
                       nghiệp Nhà nước            244.282   138.510   358.215    227.744   165.557
                           Equity of State owned
                       enterprises
                           Vốn huy động khác -
                       Others                      14.609    28.446    14.106    358.408   389.960
                         Vốn khu vực ngoài Nhà
                       nước - Non-state          1.545.476  4.082.995  5.079.133  6.607.101   8.365.072
                           Vốn của tổ chức doanh
                       nghiệp                     722.150  1.563.219  1.604.733  2.151.282   2.847.054
                           Capital of enterprises
                           Vốn của dân cư - Capital
                       of households              823.326  2.519.776  3.474.400  4.455.819   5.518.018
                         Vốn khu vực đầu tư trực
                       tiếp của nước ngoài          9.750       900    31.043     19.272    24.070
                         Foreign invested sector        0         0         0         0          0
















































































                                                                            Đầu tư và xây dựng   106
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123