Page 138 - NGTK2018
P. 138
98 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of enterprises by kinds of economic
activity
172
99 Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Number of cooperatives by district
100 Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
173
phân theo ngành kinh tế 170
Number of employees in cooperatives by district
101 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo
ngành kinh tế 174
Number of non-farm individual business establishments by kind of
economic activity
102 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 176
Number of non-farm individual business establishments by district
103 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và
thuỷ sản phân theo ngành kinh tế 177
Number of employees in the non-farm individual business
establishments by kind of economic activity
104 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và
thuỷ sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 179
Number of employees in the non-farm individual business
establishments by district
105 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và
thuỷ sản phân theo ngành kinh tế 180
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by kind of economic activity
106 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và
thuỷ sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 182
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by district
107 Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm
nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế 183
Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
by kind of economic activity
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 126