Page 147 - NGTK2018
P. 147

63. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại
                              thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of acting enterprises as of annual 31 December by types of enterprise
                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                                       2016
                                                                                              2017
                                                                         2014
                                                                                2015







                                                                   846  1.152  1.207  1.281
                       TỔNG SỐ - TOTAL                              2010  Doanh nghiệp - Enterprise  1.323
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   28   26   29     22     21
                         Trung ương - Central                       13     13     16     10     10
                         Địa phương - Local                         15     13     13     12     11
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                                  816  1.125  1.177  1.258   1.300
                         Tư nhân - Private                         248    227    204    207    206
                         Công ty hợp danh - Collective name          0      0      0      0      0
                         Công ty TNHH - Limited Co.                472    785    862    942    971
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước             3      2      2      1      0
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước      93    111    109    108    123
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài         2      1      1      1      2
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   1   1     1      1      2
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   1   0      0      0      0

                                                                        Cơ cấu - Structure (%)
                       TỔNG SỐ - TOTAL                             100    100    100    100    100
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   3,31   2,26   2,40   1,72   1,59
                         Trung ương - Central                      1,54   1,13   1,33   0,78   0,76
                         Địa phương - Local                        1,77   1,13   1,08   0,94   0,83
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                                 96,45  97,66  97,51  98,20   98,26
                         Tư nhân - Private                        29,31  19,70  16,90  16,16   15,57
                         Công ty hợp danh - Collective name          0      0      0      0      0
                         Công ty TNHH - Limited Co.               55,79  68,14  71,42  73,54   73,39
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước           0,35   0,17   0,17   0,08   0,00
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước    10,99   9,64   9,03   8,43   9,30
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài       0,24   0,09   0,08   0,08   0,15
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   0,12   0,09   0,08   0,08   0,15
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,12   0,00   0,00   0,00   0,00


                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  133
   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152