Page 148 - NGTK2018
P. 148
64. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity
2017
2010
2014 2015
2016
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
TỔNG SỐ - TOTAL 846 1.152 1.207 1.281 1.323
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture,
forestry and fishing 39 45 49 45 56
Khai khoáng - Mining and quarrying 31 28 23 27 23
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 81 95 108 119 117
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 3 7 9 6 7
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 2 2 3 3 6
Xây dựng - Construction 217 310 316 331 334
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 273 382 392 427 443
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 53 58 63 53 54
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and
food service activities 46 43 54 52 50
Thông tin và truyền thông - Information and
communication 1 1 2 3 3
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities 1 4 5 7 9
Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate
activities 6 3 6 8 8
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities 88 163 158 179 182
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities 3 6 12 12 19
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm
bảo xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
socio-political organizations; Public administration and
defence; compulsory security 0 0 0 0 0
Giáo dục và đào tạo - Education and training 1 2 3 4 5
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health
and social work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment
and recreation 1 3 3 4 6
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 0 0 1 1 1
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
dùng của hộ gia đình - Activities of households as
employers; undifferentiated goods and services
producing activities of households for own use 0 0 0 0 0
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 134