Page 151 - NGTK2018
P. 151

67. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                             tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                             Number of employees in enterprises as of annual 31  December
                             by kinds of economic activity









                                                                             ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                 2015
                                                                          2014
                                                                    2010
                                                                                              2017
                                                                                        2016




                       TỔNG SỐ - TOTAL                                   29.271  30.342  31.554  28.973  29.413
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture,
                       forestry and fishing                        6.214   7.925   9.323   6.305   6.410
                         Khai khoáng - Mining and quarrying          838   359    340    346   315
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   3.078   2.140   2.248   2.393   2.208
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
                       nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and
                       air conditioning supply                       472   153    367    228   242
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                       nước thải - Water supply, sewerage, waste management
                       and remediation activities                    448   464    458    453   486
                         Xây dựng - Construction                   12.824  12.977  12.165  12.516  12.901
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe
                       có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
                       motor vehicles and motorcycles              2.549   3.190   3.210   3.473   3.502
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   977   695   998   763   773
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food
                       service activities                            377   393    418    481   460
                         Thông tin và truyền thông - Information and
                       communication                                   3     3    116     11    14
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial,
                       banking and insurance activities                8    28     44     58    74
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate
                       activities                                     31    22     32     40    44
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                       Professional, scientific and technical activities   1.338   1.828   1.617   1.655   1.678
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative
                       and support service activities                 30    59     97     99   118
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
                       hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã
                       hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political
                       organizations; Public administration and defence;
                       compulsory security
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   17   30    45     69    91
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and
                       social work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and
                       recreation                                     67    76     73     80    93
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities          3      3     4
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
                       sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
                       gia đình -  Activities of households as employers;
                       undifferentiated goods and services producing activities of
                       households for own use
                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  137
   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156