Page 156 - NGTK2018
P. 156
72. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise
2016
2017
2015
2010
2014
Tỷ đồng - Billion dongs
TỔNG SỐ - TOTAL
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned 10.953 22.105 72.459 48.009 56.555
enterprise 2.796 4.419 11.577 9.231 10.790
Trung ương - Central 2.170 4.071 10.827 8.318 9.733
Địa phương - Local 626 348 750 913 1.057
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
enterprise 8.061 17.647 60.844 38.742 45.715
Tư nhân - Private 1.022 1.232 2.328 2.031 2.095
Công ty hợp danh - Collective name
Công ty TNHH - Limited Co. 4.349 7.596 42.716 19.794 23.635
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 71 62 137 60 0
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 2.619 8.757 15.663 16.857 19.985
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 96 39 38 36 50
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 25 39 38 36 50
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 71 0 0 0
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned
enterprise 25,53 19,99 15,98 19,23 19,08
Trung ương - Central 19,81 18,42 14,94 17,33 17,21
Địa phương - Local 5,72 1,57 1,04 1,90 1,87
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
enterprise 73,60 79,83 83,97 80,70 80,83
Tư nhân - Private 9,33 5,57 3,21 4,23 3,70
Công ty hợp danh - Collective name
Công ty TNHH - Limited Co. 39,71 34,36 58,95 41,23 41,79
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 0,65 0,28 0,19 0,12 0,00
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 23,91 39,62 21,62 35,11 35,34
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 0,88 0,18 0,05 0,07 0,09
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 0,23 0,18 0,05 0,07 0,09
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 0,65 0,00 0,00 0,00 0,00
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 142