Page 157 - NGTK2018
P. 157
73. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs
2015
2010
2014
2017
2016
TỔNG SỐ - TOTAL
2.595
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, 10.953 22.105 72.459 48.009 56.555
9.128
11.329
6.666
11.009
forestry and fishing
Khai khoáng - Mining and quarrying 283 839 912 655 598
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2.240 1.565 3.943 4.081 5.723
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi 330 1.558 5.029 5.212 6.607
nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, 82 83 163 245 431
nước thải - Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities
Xây dựng - Construction 2.019 4.047 39.048 14.206 15.899
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 2.420 5.595 8.228 10.083 12.335
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 310 536 1.062 998 1.099
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and 153 312 737 799 625
food service activities
Thông tin và truyền thông - Information and 32 1 370 4 6
communication
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - 28 67 154 18 24
Financial, banking and insurance activities
Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate 35 13 92 128 98
activities
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - 337 700 1.430 2.171 1.394
Professional, scientific and technical activities
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - 8 7 54 37 60
Administrative and support service activities
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã 0 0 0 0 0
hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
political organizations; Public administration and
defence; compulsory security
Giáo dục và đào tạo - Education and training 4 9 22 24 64
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health 0 0 0 0 0
and social work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment 77 106 206 214 257
and recreation
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 0 0 0 6 6
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia 0 0 0 0 0
đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
dùng của hộ gia đình - Activities of households as
employers; undifferentiated goods and services
producing activities of households for own use
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 143