Page 159 - NGTK2018
P. 159

75. Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các
                             doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình
                             doanh nghiệp
                             Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                             as of annual 31 December by types of enterprise



                                                                                2015
                                                                                       2016

                                                                         2014



                                                                     2010       Tỷ đồng - Billion dongs        2017
                       TỔNG SỐ - TOTAL                           4.135   5.783   7.825   8.088   8.371
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   1.553   1.689   2.785   2.402   2.370
                         Trung ương - Central                    1.296   1.524   2.615   2.143   2.096
                         Địa phương - Local                       257     165    170    259    274
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   2.504   4.093   5.039   5.685   5.990
                         Tư nhân - Private                        278     299    298    355    266
                         Công ty hợp danh - Collective name         0       0     0       0      0
                         Công ty TNHH - Limited Co.              1.138   2.078   2.640   2.924   3.063
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước           33      22     22     15      0
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   1.055   1.694   2.080   2.391   2.661
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài       78       1     1       1     11
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   1   1    1       1     11
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   77   0    0       0

                                                                       Cơ cấu - Structure (%)
                       TỔNG SỐ - TOTAL                          100,00  100,00  100,00   100,00  100,00
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   37,56   29,21   35,59   29,70   28,31
                         Trung ương - Central                    31,34   26,36   33,41   26,50   25,04
                         Địa phương - Local                       6,22   2,85   2,17    3,20   3,27
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   60,55   70,78   64,40   70,29   71,56
                         Tư nhân - Private                        6,73   5,17   3,80    4,39   3,18
                         Công ty hợp danh - Collective name
                         Công ty TNHH - Limited Co.              27,53   35,94   33,74   36,15   36,59
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước          0,79   0,38   0,28    0,19   0,00
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   25,51   29,29   26,58   29,56   31,79
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài      1,89   0,01   0,01    0,01   0,13
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   0,02   0,01   0,01   0,01   0,13
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   1,86   0,00   0,00   0,00   0,00


                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  145
   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164