Page 163 - NGTK2018
P. 163

79. Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                             phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                             Net turnover from business of enterprises by district





                                                                                  2016

                                                                      2015
                                                                                             2017
                                                   2010       2014       ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs


                       TỔNG SỐ - TOTAL          9.832     14.749     17.109     20.056      25.314
                       - Thành phố Kon Tum      8.086     11.472     12.960     15.422      19.215
                         Kon Tum city
                       - Huyện ĐắkGlei            252       395        578         689         566
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi           182       750        617         556         635
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô             302       332        585         752         742
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông           18         65         40        224         408
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy             46         80         36        115         202
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà             749      1.255      1.437      1.430       1.265
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy            177       352        794         776       2.144
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông          20         48         57         60          81
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai             -         -          5         32          56
                         Ia H'Drai district










                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  149
   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168