Page 165 - NGTK2018
P. 165

81. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
                              phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                              Number of acting enterprises as of 31 December 2017
                              by size of employees and by kinds of economic activity



                                                                      ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise


                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                        Tổng  Dưới 5  Từ 5  Từ 10  Từ 50   Từ 200  Từ 300  Từ 500  Từ 1000  Từ 5000
                                         số -

                                        Total      người  đến 9  đến 49  đến 199  đến 299  đến  499  đến 999  đến 4999   trở lên
                                            Less than  5 - 9  10 -49  50 -199  200 -299  300 -499  500 -999  1000 -4999  5000 pers
                                             5 pers.  pers.  pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   and over.
                       TỔNG SỐ - TOTAL   1.323   668  265   286   86   5     5     5      3
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp
                       và thủy sản - Agriculture,
                       forestry and fishing   56   21   7   15   6    2      1     3      1
                        Khai khoáng - Mining and
                       quarrying          23     8   8    5     2
                        Công nghiệp chế biến, chế
                       tạo - Manufacturing   117   50   29   27   11
                        Sản xuất và phân phối
                       điện, khí đốt, nước nóng, hơi
                       nước và điều hòa không khí -
                       Electricity, gas, steam and air
                       conditioning supply   7            6     1
                        Cung cấp nước; hoạt động
                       quản lý và xử lý rác thải,
                       nước thải - Water supply,
                       sewerage, waste
                       management and
                       remediation activities   6   2   1   1   1            1
                        Xây dựng - Construction   334   138   44   97   45   3   3   2    2
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa
                       chữa ô tô, mô tô, xe máy và
                       xe có động cơ khác -
                       Wholesale and retail trade;
                       repair of motor vehicles and
                       motorcycles        443   284   90   57   12
                        Vận tải, kho bãi -
                       Transportation and storage   54   21   9   21   3
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                       - Accommodation and food
                       service activities   50   26   19   5
                        Thông tin và truyền thông -
                       Information and
                       communication       3     1   2
                        Hoạt động tài chính, ngân
                       hàng và bảo hiểm - Financial,
                       banking and insurance
                       activities          9     4   3    2
                        Hoạt động kinh doanh bất
                       động sản - Real estate
                       activities          8     4   3    1

                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  151
   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170