Page 161 - NGTK2018
P. 161

77.  Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Net turnover from business of enterprises by types of enterprise





                                                                               2015
                                                                                      2016
                                                                        2014
                                                                2010

                                                                                              2017





                                                                      Tỷ đồng - Billion dongs
                       TỔNG SỐ - TOTAL                                  9.832  14.749  17.109  20.056  25.314
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned     1.956   1.609   1.672   1.220   1.439
                       enterprise
                         Trung ương - Central                  1.159   1.181   1.294   798   1.002
                         Địa phương - Local                      797    428     378    422     437
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                              7.810  13.138  15.437  18.829  23.870
                         Tư nhân - Private                     1.964   2.097   1.829   1.634   1.409
                         Công ty hợp danh - Collective name        0      0       0      0       0
                         Công ty TNHH - Limited Co.            4.112   7.642   9.683  12.554  17.087
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước          77     34      95     65       0
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   1.658   3.365   3.830   4.576   5.374
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài      66      2       0      7       5
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   0   2    0      7       5
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   66   0    0      0

                                                                      Cơ cấu - Structure (%)
                       TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned
                       enterprise                              19,90   10,91   9,77    6,08   5,68
                         Trung ương - Central                  11,79    8,01   7,56    3,98   3,96
                         Địa phương - Local                     8,11    2,90   2,21    2,10   1,73
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                              79,43   89,08   90,23   93,88   94,30
                         Tư nhân - Private                     19,97   14,22   10,69   8,15   5,57
                         Công ty hợp danh - Collective name
                         Công ty TNHH - Limited Co.            41,82   51,82   56,60   62,59   67,50
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước        0,78    0,23   0,55    0,32   0,00
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   16,86   22,81   22,38   22,82   21,23
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài    0,67    0,01   0,00    0,03   0,02
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   0,00   0,01   0,00   0,03   0,02
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,67   0,00   0,00   0,00   0,00

                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  147
   156   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166