Page 162 - NGTK2018
P. 162

78. Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                             phân theo ngành kinh tế




                             Net turnover from business of enterprises by kinds of economic activity




                                                                         ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                         2014
                                                                                2015
                                                                                       2016
                                                                                              2017
                                                                  2010





                       TỔNG SỐ - TOTAL
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture,          9.832  14.749  17.109  20.056     25.314
                                                                 1.109
                                                                        1.212
                                                                                              1.037
                                                                                        858
                                                                               1.042
                       forestry and fishing
                         Khai khoáng - Mining and quarrying        120    291    241    192    136
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   1.125   1.103   2.222   2.169   2.498
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi   83   62   241   229   413
                       nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and
                       air conditioning supply
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,   44   78   101   94   101
                       nước thải - Water supply, sewerage, waste management
                       and remediation activities
                         Xây dựng - Construction                 1.784   3.651   4.262   5.009   5.480
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và   4.871   7.388   7.730  10.256   14.565
                       xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair
                       of motor vehicles and motorcycles
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   239   338   569   597   428
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food   89   75   92   105   70
                       service activities
                         Thông tin và truyền thông - Information and   8   0     113     1       1
                       communication
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -   2   9    24      20     21
                       Financial, banking and insurance activities
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate   2   14   5    20     24
                       activities
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -   209   273   236   268   302
                       Professional, scientific and technical activities
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -   5      4     10      10     12
                       Administrative and support service activities
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã   0   0   0   0     0
                       hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã
                       hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
                       political organizations; Public administration and
                       defence; compulsory security
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   3   7     7      8      11
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and   0   0   0   0    0
                       social work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment   140   245   213   219   213
                       and recreation
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   0   0   0   1       2
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia   0   0   0   0       0
                       đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                       của hộ gia đình -  Activities of households as employers;
                       undifferentiated goods and services producing activities
                       of households for own use
                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  148
   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167