Page 160 - NGTK2018
P. 160
76. Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các
doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
2016
2015
2017
2014
4.135
TỔNG SỐ - TOTAL 2010 ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
8.088 8.371
7.825
5.783
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, 995 1.727 2.035 1.492 1.523
forestry and fishing
Khai khoáng - Mining and quarrying 156 420 228 284 204
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 667 706 1.022 1.193 1.352
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi 493 327 1.201 1.898 2.002
nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air
conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước 110 88 88 161 180
thải - Water supply, sewerage, waste management and
remediation activities
Xây dựng - Construction 604 1.095 1.296 1.498 1.578
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe 702 838 730 878 917
có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 215 319 422 413 343
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food 85 110 159 153 134
service activities
Thông tin và truyền thông - Information and 2 0 511 0 0
communication
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, 2 1 3 3 2
banking and insurance activities
Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities 27 1 5 14 2
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - 63 121 98 70 88
Professional, scientific and technical activities
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative 5 3 3 4 13
and support service activities
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; 0 0 0 0 0
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt
buộc - Activities of Communist Party, socio-political
organizations; Public administration and defence;
compulsory security
Giáo dục và đào tạo - Education and training 6 14 12 14 19
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and 0 0 0 0 0
social work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and 5 12 12 13 14
recreation
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 0 0 0 0 0
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, 0 0 0 0 0
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
gia đình - Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing activities of
households for own use
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 146