Page 164 - NGTK2018
P. 164
80. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 December 2017
by size of employees and by types of enterprise
Từ Từ
Từ
Từ
Từ Từ Từ
50 200 300 500 1000 5000
Từ 5 10
5
Tổng Dưới Phân theo quy mô lao động - By size of employees
đến 9 đến đến đến đến đến đến trở
số - người 49 199 299 499 999 4999 lên
Total 5000
Less 50 - 200 - 300 - 500 - 1000 -
5 - 9 10 -49
than 5 pers. pers. 199 299 499 999 4999 pers
and
pers. pers. pers. pers. pers. pers. over.
Doanh nghiệp - Enterprise
TỔNG SỐ - TOTAL 1.323 668 265 286 86 5 5 5 3
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 21 8 6 1 2 3 1
Trung ương - Central 10 2 2 1 1 3 1
Địa phương - Local 11 6 4 1
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise 1.300 668 264 277 80 4 3 2 2
Tư nhân - Private 206 130 36 36 3 1
Công ty hợp danh - Collective name
Công ty TNHH - Limited Co. 971 491 206 211 57 3 1 1 1
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 0
Joint stock Co. having capital of State 0
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 123 47 22 30 20 2 1 1
Joint stock Co. without capital of State 0
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 2 1 1
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 2 1 1
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100 100 100 100 100 100 100 100 100 0,00
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 1,59 0,00 0,00 2,80 6,98 20,00 40,00 60,00 33,33 0,00
Trung ương - Central 0,76 0,00 0,00 0,70 2,33 20,00 20,00 60,00 33,33 0,00
Địa phương - Local 0,83 0,00 0,00 2,10 4,65 0,00 20,00 0,00 0,00 0,00
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise 98,26 100 99,62 96,85 93,02 80,00 60,00 40,00 66,67 0,00
Tư nhân - Private 15,57 19,46 13,58 12,59 3,49 20,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Công ty hợp danh - Collective name 0,00
Công ty TNHH - Limited Co. 73,39 73,50 77,74 73,78 66,28 60,00 20,00 20,00 33,33 0,00
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Joint stock Co. having capital of State 0,00
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 9,30 7,04 8,30 10,49 23,26 0,00 40,00 20,00 33,33 0,00
Joint stock Co. without capital of State 0,00
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 0,15 0,00 0,38 0,35 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Foreign investment enterprise 0,00
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 0,15 0,00 0,38 0,35 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 150