Page 166 - NGTK2018
P. 166

phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                              (Cont) Number of acting enterprises as of 31 December 2017
                              by size of employees and by kinds of economic activity



                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise



                                                         Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                             Dưới 5  Từ 5  Từ 10  Từ 50  Từ 200  Từ 300  Từ 500  Từ 1000  Từ 5000
                                       Tổng số -  người  đến 9 đến 49 đến 199  đến 299  đến 499  đến 999  đến 4999  trở lên
                           81. (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
                                        Total   Less
                                             than 5   5 - 9  10 -49  50 -199  200 -299  300 -499  500 -999  1000 -4999  5000 pers
                                              pers.   pers.  pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   and over.

                         Hoạt động chuyên môn,
                       khoa học và công nghệ -
                       Professional, scientific and
                       technical activities   182   93   42   43   4
                         Hoạt động hành chính
                       và dịch vụ hỗ trợ -
                       Administrative and support
                       service activities   19   12   5   2
                         Hoạt động của Đảng
                       Cộng sản, tổ chức chính trị
                       - xã hội; quản lý Nhà nước,
                       an ninh quốc phòng; đảm
                       bảo xã hội bắt buộc -
                       Activities of Communist
                       Party, socio-political
                       organizations; Public
                       administration and defence;
                       compulsory security
                         Giáo dục và đào tạo -
                       Education and training   5   1   1   3
                         Y tế và hoạt động trợ
                       giúp xã hội - Human health
                       and social work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và
                       giải trí - Arts, entertainment
                       and recreation      6     2   2    1     1
                         Hoạt động dịch vụ khác -
                       Other service activities   1   1
                         Hoạt động làm thuê các
                       công việc trong các hộ gia
                       đình, sản xuất sản phẩm
                       vật chất và dịch vụ tự tiêu
                       dùng của hộ gia đình -
                       Activities of households as
                       employers; undifferentiated
                       goods and services
                       producing activities of
                       households for own use


                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  152
   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171