Page 170 - NGTK2018
P. 170

84. (Tiếp theo)Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                             31/12/2017 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                             (Cont) Number of acting enterprises as of 31 December 2017
                              by size of capital and by kinds of economic activity









                                                                  Phân theo quy mô vốn - By size of capital

                                                                        đến    tỷ  đến  tỷ  đến  tỷ  đến
                                                                   đến
                                                        Dưới    Từ 0,5  Từ 1 tỷ   Từ 5 tỷ   Từ 10  Từ 50  Từ 200     Từ
                                                              đến
                                                    Tổng   0,5 tỷ   dưới    dưới    dưới   dưới   dưới   dưới    500 tỷ
                                                    số -      1 tỷ   5 tỷ   10 tỷ   50 tỷ    200 tỷ   500 tỷ   trở lên
                                                    Total   From 0.5  From 1   From   From 10  From 50  From 200
                                                        Under                                From 500
                                                        0.5 bill.   to under  to under   5  to  to under  to under  to under   bill. dongs
                                                             1  bill.
                                                                   5 bill.  under 10  50 bill.  200 bill.  500 bill.
                                                        Đongs                                and over
                                                             Dongs  dongs   bill. dongs   dongs   dongs   dongs

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                       Professional, scientific and technical activities   182   7   15   114   33   12   1
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
                       Administrative and support service activities   19   5   4   8   2
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                       xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm
                       bảo xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
                       socio-political organizations; Public administration and
                       defence; compulsory security
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   5   2    1    2
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health
                       and social work activities
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment
                       and recreation                 6          1    3         1     1
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   1       1
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
                       đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
                       dùng của hộ gia đình -  Activities of households as
                       employers; undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for own use









                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  156
   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175