Page 172 - NGTK2018
P. 172
86. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise
2015
2016
2010
2014
2017
1.640
1.694
1.518
TỔNG SỐ - TOTAL 1.291 Tỷ đồng - Billion dongs 1.701
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 510 432 517 385 375
Trung ương - Central 441 367 440 302 286
Địa phương - Local 69 65 76 83 89
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
enterprise 774 1.086 1.177 1.254 1.326
Tư nhân - Private 146 87 90 100 78
Công ty hợp danh - Collective name 0 0 0 0 0
Công ty TNHH - Limited Co. 417 692 748 784 833
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 6 7 6 6 0
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 206 300 334 364 415
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 7 0 0 0 0
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 1 0 0 0 0
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 6 0 0 0 0
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 39,50 28,44 30,51 23,51 22,05
Trung ương - Central 34,18 24,16 26,00 18,44 16,81
Địa phương - Local 5,32 4,29 4,51 5,07 5,23
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
enterprise 59,94 71,52 69,47 76,48 77,95
Tư nhân - Private 11,28 5,73 5,28 6,12 4,59
Công ty hợp danh - Collective name
Công ty TNHH - Limited Co. 32,29 45,59 44,13 47,81 48,97
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 0,45 0,47 0,33 0,36 0,00
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 15,92 19,73 19,73 22,19 24,40
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 0,56 0,03 0,02 0,02 0,00
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 0,10 0,03 0,02 0,02 0,00
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 0,46 0,00 0,00 0,00 0,00
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 158