Page 175 - NGTK2018
P. 175

doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                             Average compensation per month of employees in enterprises by
                             types of enterprise






                                                               ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thousand dongs


                                                            2010
                                                                              2015
                                                                     2014
                                                                                      2016
                         89. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong            2017





                       TỔNG SỐ - TOTAL                      3.920   4.299    4.671   4.946    5.045
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned
                       enterprise                           5.502   4.080    4.166   4.941    5.292
                         Trung ương - Central               6.288   3.812    3.867   4.437    4.710
                         Địa phương - Local                 3.053   6.746    7.536   8.424    8.815
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                           3.300   4.393    4.933   4.948    5.010
                         Tư nhân - Private                  3.408   3.809    4.028   4.375    3.712
                         Công ty hợp danh - Collective name
                         Công ty TNHH - Limited Co.         3.228   4.087    4.777   4.813    4.861
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước    3.609   7.100    6.160   8.139
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   3.368   5.548   5.669   5.438   5.739
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài   3.424   8.117   7.917   4.800   2.279
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign
                       capital                              3.199   8.117    7.917   4.800    2.279
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint
                       venture                              3.479       0        0       0       0













                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  161
   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180