Page 176 - NGTK2018
P. 176

90. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                             trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                             Average compensation per month of employees in enterprises
                             by kinds of economic activity
                                                                         2014
                                                                                2015

                                                                   2010
                                                                                              2017
                                                                                       2016
                       TỔNG SỐ - TOTAL
                                                                  3.920  4.299  4.671
                                                                                       4.946  5.045
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -    ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thousand dongs
                       Agriculture, forestry and fishing          5.818  3.724  3.557   4.520  4.852
                         Khai khoáng - Mining and quarrying       3.163  5.820  4.697   6.141  4.950
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   2.314  4.176  5.434   4.824  5.621
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                       hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                       steam and air conditioning supply          7.379  4.282  7.214   8.340  8.410
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                       thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation activities      3.406  6.855  8.796   8.108  8.861
                         Xây dựng - Construction                  3.439  4.469  5.122   4.865  4.554
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                       và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                       repair of motor vehicles and motorcycles   2.933  3.851  4.273   4.634  5.372
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2.774  3.490  4.976   6.384  4.026
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and
                       food service activities                    1.946  3.153  3.232   3.604  4.068
                         Thông tin và truyền thông - Information and
                       communication                              6.917  2.667  5.886   2.400  2.757
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
                       Financial, banking and insurance activities   2.933  9.293  10.498  11.226  5.913
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate
                       activities                                 1.761  6.028  5.159   4.896  5.228
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                       Professional, scientific and technical activities   6.080  5.910  6.165   5.702  7.641
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
                       Administrative and support service activities   3.014  3.224  2.755   3.673  3.489
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                       xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm
                       bảo xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
                       socio-political organizations; Public administration
                       and defence; compulsory security
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   3.537  4.426  4.145   3.246  4.568
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health
                       and social work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts,
                       entertainment and recreation               6.517  9.589  8.614  12.646  9.377
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities             7.833  6.792
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                       gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                       tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
                       as employers; undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for own use


                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  162
   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181