Page 178 - NGTK2018
P. 178
92. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình
doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
2014
2015
2016
660,0
97,4
229,0
545,6
408,0
TỔNG SỐ - TOTAL 2010 Tỷ đồng - Billion dongs 2017
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 376 53,5 54,2 119,2 205,6
Trung ương - Central 337 6,9 21 86,6 164,9
Địa phương - Local 39 46,6 33 32,6 40,7
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise 286 44,3 175 425 204,1
Tư nhân - Private 67,0 3,7 -0,6 14,8 32,4
Công ty hợp danh - Collective name 0 0 0 0 0
Công ty TNHH - Limited Co. 134,0 24,0 87,4 241,0 77,9
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước -1,0 0,6 2,0 1,1 0,0
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 86,0 16,0 86,3 168,0 93,8
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài -2,0 -0,4 -0,3 1,5 -1,7
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital -4,0 -0,4 -0,3 1,5 -1,7
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 2,0 0 0 0 0
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 56,97 54,93 23,67 21,85 50,39
Trung ương - Central 51,06 7,08 9,26 15,87 40,42
Địa phương - Local 5,91 47,84 14,41 5,98 9,98
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise 43,33 45,48 76,46 77,88 50,02
Tư nhân - Private 10,15 3,80 -0,26 2,71 7,94
Công ty hợp danh - Collective name
Công ty TNHH - Limited Co. 20,30 24,64 38,17 44,18 19,09
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước -0,15 0,62 0,87 0,20 0,00
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 13,03 16,43 37,69 30,79 22,99
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài -0,30 -0,41 -0,13 0,27 -0,42
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital -0,61 -0,41 -0,13 0,27 -0,42
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture 0,30 0,00 0,00 0,00 0,00
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 164