Page 182 - NGTK2018
P. 182
96. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành
kinh tế
Profit rate per net return of enterprises by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
TỔNG SỐ - TOTAL
6,71 0,66 1,34
2,72
1,61
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry 2010 2014 2015 2016 2017
and fishing 26,82 0,91 3,04 9,60 10,50
Khai khoáng - Mining and quarrying 6,67 -5,61 0,83 -0,21 -0,22
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 3,11 -0,30 2,43 2,72 2,71
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và
điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 1,20 -8,11 7,87 6,72 13,87
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
- Water supply, sewerage, waste management and remediation
activities 4,55 6,41 6,31 7,23 5,94
Xây dựng - Construction 4,71 2,03 1,80 1,29 1,23
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 3,14 -0,28 0,14 2,71 0,39
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 4,19 0,59 -0,63 -1,78 -1,45
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service
activities 22,57 -3,98 4,12 4,95 3,71
Thông tin và truyền thông - Information and communication 12,93 0,00 -7,41 0,00 100,00
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial,
banking and insurance activities 24,02 8,46 3,36 6,50 9,05
Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities 28,92 0,00 11,83 3,00 -1,67
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities 15,28 5,97 5,50 8,28 6,95
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and
support service activities 21,89 0,00 -1,05 1,00 4,17
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản
lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc -
Activities of Communist Party, socio-political organizations;
Public administration and defence; compulsory security
Giáo dục và đào tạo - Education and training 16,67 19,55 14,56 18,75 2,73
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social
work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and
recreation 10,00 14,31 10,05 8,86 11,03
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản
xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình -
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and services producing activities of households for own use
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 168