Page 186 - NGTK2018
P. 186

99. Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                              Number of cooperatives by district

                                                                  ĐVT: Hợp tác xã - Unit: Cooperative




                                                                                     29
                                                                           27
                                                                30
                       TỔNG SỐ - TOTAL                 2010         2014           2015          2016       2017
                                                                                                33
                                                     28
                       - Thành phố Kon Tum           11         11         11        15         17
                         Kon Tum city
                       - Huyện ĐắkGlei                 1         2          1         1          0
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                8         6          6         5          7
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                  2         1          1         1          1
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông               1         3          2         3          2
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                 1         1          0         0          1
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                  2         5          5         3          4

                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                 2         1          1         1          1
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai
                         Ia H'Drai district










                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  172
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191