Page 190 - NGTK2018
P. 190

102. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                               phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                               Number of non-farm individual business establishments by district





                                                                                            Sơ bộ
                                                           2015
                                                2010
                                                                      2016
                                                                                  2017
                                                                                           Prel 2018




                       TỔNG SỐ - TOTAL           16.638     22.349       ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                     23.171
                                                                                25.126
                                                                                            25.945
                       - Thành phố Kon Tum     9.507     12.195      12.542     13.433      13.893
                         Kon Tum city
                       - Huyện ĐắkGlei           686      1.186       1.230       1.394      1.415
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi        1.249      1.734       1.851       2.042      2.068
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô          1.288      1.694       1.753       1.905      1.867
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông         241        362        350         429        440
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy           500        683        723         772        845
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà          1.854      2.524       2.570       2.727      2.851
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy         1.112      1.641       1.731       1.923      2.004
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông        201        245        289         329        387
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai           -         85        132         172        175
                         Ia H'Drai district









                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  176
   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195