Page 188 - NGTK2018
P. 188

101. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                               phân theo ngành kinh tế


                               Number of non-farm individual business establishments
                               by kind of economic activity

                                                                                              Sơ bộ
                                                                             2016
                                                                                     2017
                                                                                              Prel 2018
                                                                2010      2015      ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                       TỔNG SỐ - TOTAL                       16.638   22.349   23.171   25.126   25.945
                         Khai khoáng - Mining and quarrying     33     19      28      15        3
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   3.034   3.577   3.734   3.684   3.597
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi   17   21   21   29   23
                       nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam
                       and air conditioning supply
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,   0   0   0   0     0
                       nước thải - Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation activities
                         Xây dựng - Construction                92    141      126     262     329

                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và   7.751   10.817   11.281   12.055   12.485
                       xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair
                       of motor vehicles and motorcycles

                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   913   1.050   1.077   1.085   1.120
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and   2.638   3.747   4.089   4.556   5.056
                       food service activities
                         Thông tin và truyền thông - Information and
                       communication                           113    186      211     219     178
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -   49   74   85   60       54
                       Financial, banking and insurance activities
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate
                       activities                              418    463       1      605     610
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -   87   117   114   102   97
                       Professional, scientific and technical activities
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -   137   172   216    185     178
                       Administrative and support service activities



                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  174
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193