Page 189 - NGTK2018
P. 189

101. (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                               phân theo ngành kinh tế


                               (Cont) Number of non-farm individual business establishments
                               by kind of economic activity

                                                                                              Sơ bộ
                                                                             2016
                                                                                     2017
                                                                                             Prel 2018

                                                                                        0
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã       2010  0     2015  0     ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                                                 0
                                                                                0
                       hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
                       xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
                       political organizations; Public administration and
                       defence; compulsory security
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   26   170   181   229   262
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and   102   134   143   164   173
                       social work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment   265   277   311   287   278
                       and recreation
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   963   1.384   1.553   1.589   1.502
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia   0   0   0   0       0
                       đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
                       dùng của hộ gia đình -  Activities of households as
                       employers; undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for own use





















































































































































































                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  175
   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194