Page 185 - NGTK2018
P. 185

98. (Tiếp theo) Trang bị  tài sản cố định bình quân 1 lao động của
                              doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont) Average fixed asset per employee of enterprises by kinds of
                              economic activity

                                                                               2015
                                                                                              2017
                                                                                      2016
                                                                       2014
                                                               2010

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                                                                        65
                                                                                      42,46
                                                                              60,89
                                                                                              52,44
                       Professional, scientific and technical activities   47,27  ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
                       Administrative and support service activities   154,47   48,98   33,57   48,90   110,17
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                       xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
                       xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
                       political organizations; Public administration and
                       defence; compulsory security
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   330,71   455   259,04   207,0   208,79
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and
                       social work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment
                       and recreation                           75,1   164,0   171,0   159,4   150,54
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
                       đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
                       dùng của hộ gia đình -  Activities of households as
                       employers; undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for own use
















                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  171
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190