Page 184 - NGTK2018
P. 184
98. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises by kinds of
economic activity
2016
2017
2015
2010
2014
247,97
278,13
TỔNG SỐ - TOTAL
190,58
284,60
Chia theo loại hình Doanh nghiệp - By types of 141,74 ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
enterprise
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned
enterprise 191,64 195,48 270,85 365,23 354,21
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
enterprise 119,37 188,65 236,92 252,61 263,82
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 439,22 140,60 234,33 18,6 647,06
Foreign investment enterprise
Chia theo ngành kinh tế kinh tế - By economic
activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture,
forestry and fishing 159,89 218,06 218,15 200,18 237,60
Khai khoáng - Mining and quarrying 186,2 1157,24 646,2 713,3 647,62
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 217,05 329,92 454,5 498,9 612,32
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and
air conditioning supply 1043,86 2138,04 3273,0 8326,8 8272,73
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 245,72 189,31 192,5 357,0 370,37
Xây dựng - Construction 46,9 84,47 106,6 119,7 122,32
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 275,99 263,68 228,3 253,0 261,85
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 220,57 458,71 423,9 542,4 443,73
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food
service activities 224,17 279,59 379,2 318,2 291,30
Thông tin và truyền thông - Information and
communication 566,33 0 4408,7 0,00
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities 134,49 18,85 78,5 55,0 27,03
Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate
activities 886,26 56,82 150,2 354,0 45,45
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 170