Page 187 - NGTK2018
P. 187

100. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố
                                thuộc tỉnh
                                Number of employees in cooperatives by district


                                                                          ĐVT: Người - Unit: Person



                                                                                    216
                                                    336
                                                               371
                       TỔNG SỐ - TOTAL               2010        2014        2015       2016     2017
                                                                                              237
                                                                         382
                       - Thành phố Kon Tum          170        129       134         88       101
                         Kon Tum city
                       - Huyện ĐắkGlei               14              8          15    10         0
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi              68            43           51    40        64
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                54          134         134     24         19
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông               1        12              6    16         13
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                 5             2      0         0          2
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                11            40          39    34         35
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy               13              3           3    4          3
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai
                         Ia H'Drai district











                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  173
   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192