Page 192 - NGTK2018
P. 192

103. (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
                               lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                               (Cont) Number of employees in the non-farm individual business
                               establishments by kind of economic activity




                                                                                             Sơ bộ
                                                                              2016
                                                                                     2017

                                                                                            Prel 2018
                                                                  37
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training        2010     2015     ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                        217
                                                                                      312
                                                                                               323
                                                                               235
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health   159   245   273   285   289
                       and social work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts,   374   450   512   526      507
                       entertainment and recreation
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   1.300   1.883   2.210   2.232   2.072
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ   0   0   0      0        0
                       gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                       tiêu dùng của hộ gia đình -  Activities of households
                       as employers; undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for own use























                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  178
   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197