Page 196 - NGTK2018
P. 196

106. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                                và thuỷ sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                                Number of female employees in the non-farm individual
                                business establishments by district


                                                                          ĐVT: Người - Unit: Person


                                                  2010      2015       2016       2017         Sơ bộ
                                                                                           Prel 2018

                       TỔNG SỐ - TOTAL           13.626     18.587     19.922    21.205     22.540
                       - Thành phố Kon Tum        8.068     11.011     11.768    12.468     12.994
                         Kon Tum city
                       - Huyện ĐắkGlei              679        887      1.001     1.061      1.035
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             956      1.303      1.352     1.558      1.637
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               916      1.249      1.278     1.346      1.472
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            194        307        287       332        366
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy              282        466        473       495        537
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà             1.492      2.038      2.203     2.223      2.436
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              848      1.041      1.238     1.379      1.638
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông           191        209        215       225        303
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai             56         76        107       118        122
                         Ia H'Drai district







                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  182
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201