Page 201 - NGTK2018
P. 201
Area having products and production of some perennial crops
Diện tích gieo trồng cây cà phê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
231
142
Planted area of coffee by district
143
Diện tích cho sản phẩm cây cà phê phân theo huyện, thành phố thuộc
tỉnh
232
141 Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm 230
Area having products of coffee by district
144 Sản lượng cây cà phê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 233
Production of coffee by district
145 Diện tích gieo trồng cây cao su phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 234
Planted area of rubber by district
146 Diện tích cho sản phẩm cây cao su phân theo huyện, thành phố thuộc
tỉnh 235
Area having products of rubber by district
147 Sản lượng cây cao su phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 236
Production of rubber by district
148 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 237
Planted area of fruit farming by district
149 Diện tích trồng cây chuối phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 238
Planted area of Banana by district
150 Sản lượng chuối phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 239
Area having products of Banana by district
151 Diện tích trồng cây xoài phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 240
Planted area of Mango by district
152 Sản lượng xoài phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 241
Area having products of Mango by district
153 Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm - Livestock as of annual
1 October 242
st
154 Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 243
Number of buffaloes by district
155 Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 244
Number of cattles by district
156 Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 245
Number of pigs by district
157 Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 246
Number of poultry by district
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 187