Page 202 - NGTK2018
P. 202

Number of goat by district

                             Sản lượng thịt dê hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                                                                                               248
                       159
                             Living weight of goat by district

                       160
                             Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc
                             tỉnh
                                                                                               249
                             Living weight of buffaloes by district
                         158   Số lượng dê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh                   247
                       161   Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc
                             tỉnh                                                              250
                             Living weight of cattle by district
                       162   Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc
                             tỉnh                                                              251
                             Living weight of pig by district
                       163   Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng            252
                             Area of concentrated planted forest by type of forest
                       164   Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế    253
                             Area of concentrated planted forest by kind of ownership
                       165   Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh   254
                             Area of concentrated planted forest by district
                       166   Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản           255
                             Gross output of wood and non-timber products by type of forest
                             products
                       167   Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế                         256
                             Gross output of wood by types of ownership
                       168   Diện tích nuôi trồng thủy sản - Area of aquaculture               257
                       169   Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh   258
                             Area of aquaculture by district
                       170    Sản lượng thuỷ sản - Production of fishery                       259
                       171   Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh          260
                             Production of fishery by district











                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   188
   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207