Page 198 - NGTK2018
P. 198

lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                               (Cont) Value of fixed asset of the non-farm individual business
                               establishments by kind of economic activity





                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. Dongs


                                                                                              Sơ bộ
                                                                                    2017
                                                                 2015
                                                                           2016
                                                        2010

                                                                                             Prel 2018


                         107. (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,



                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ
                       chức chính trị - xã hội; quản lý Nhà
                       nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
                       xã hội bắt buộc - Activities of
                       Communist Party, socio-political
                       organizations; Public administration
                       and defence; compulsory security    0         0         0        0        0
                         Giáo dục và đào tạo - Education
                       and training                     6.216     9.903    11.600   25.689   17.232
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
                       Human health and social work
                       activities                      14.883    31.784    26.447   30.063   23.419
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
                       Arts, entertainment and recreation   40.162   59.884   83.168   99.395   102.987
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other
                       service activities              20.194    35.162    42.487   77.255   58.678
                         Hoạt động làm thuê các công việc
                       trong các hộ gia đình, sản xuất sản
                       phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                       của hộ gia đình -  Activities of
                       households as employers;
                       undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for
                       own use                             0         0         0        0        0











                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  184
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203