Page 195 - NGTK2018
P. 195
Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security
105. (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont) Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by kind of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2010 2015 2016 2017
Prel 2018
Giáo dục và đào tạo - Education and training 25 167 176 252 270
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human 87 114 123 121 134
health and social work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, 0 270 305 323 287
entertainment and recreation
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 1.173 1.057 1.235 1.299 1.225
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ 0 0 0 0 0
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
as employers; undifferentiated goods and services
producing activities of households for own use
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 181