Page 193 - NGTK2018
P. 193

nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                                Number of employees in the non-farm individual
                                business establishments by district






                                                                          ĐVT: Người - Unit: Person


                                                                                         Sơ bộ
                                                                                 2017
                                                   2010
                                                             2015
                                                                       2016

                                                                                       Prel 2018





                         104. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm
                       TỔNG SỐ - TOTAL           30.479    34.027     36.487   38.508       39.267
                       - Thành phố Kon Tum       20.583    19.379     21.113   21.689       21.767
                         Kon Tum city
                       - Huyện ĐắkGlei              939     1.784      1.856    2.104        2.050
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi           1.828     2.606      2.621    3.079        3.112
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô             1.702     2.457      2.524    2.587        2.735
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            430       635       586       665         670
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy              671       976      1.037    1.103        1.428
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà             2.573     3.604      3.781    3.941        3.941
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy            1.367     2.072      2.360    2.679        2.671
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông           386       386       415       424         616
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai              -       128       194       237         277
                         Ia H'Drai district










                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  179
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198