Page 197 - NGTK2018
P. 197

lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                               Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
                               by kind of economic activity





                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. Dongs


                                                                           2016
                                                                 2015
                                                        2010
                                                                                    2017

                                                                                            Prel 2018
                         107. Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,     Sơ bộ





                       TỔNG SỐ - TOTAL               1.212.744   1.501.214   1.501.498  2.097.495  2.696.500
                         Khai khoáng - Mining and quarrying   2.830   3.038   10.200   4.300   484
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo -
                       Manufacturing                   157.900   177.414   213.871   249.373   315.887
                         Sản xuất và phân phối điện, khí
                       đốt, nước nóng, hơi nước và điều
                       hòa không khí - Electricity, gas,
                       steam and air conditioning supply   780    4.968     3.780    5.858    8.366
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                       và xử lý rác thải, nước thải - Water
                       supply, sewerage, waste management
                       and remediation activities          0         0         0        0        0
                         Xây dựng - Construction
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                       mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       - Wholesale and retail trade; repair of
                       motor vehicles and motorcycles   444.217   511.584   457.470   628.142   947.995
                         Vận tải, kho bãi - Transportation
                       and storage                     102.625   299.647   292.548   303.660   341.576
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
                       Accommodation and food service
                       activities                      285.643   223.915   282.446   434.845   701.598
                         Thông tin và truyền thông -
                       Information and communication   44.366    13.548    20.833   33.069   29.653
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và
                       bảo hiểm - Financial, banking and
                       insurance activities             2.582     2.742     4.090    6.830    8.851
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       - Real estate activities        75.202    83.739      165   148.145   68.464
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                       và công nghệ - Professional, scientific
                       and technical activities            0     16.158    10.383   17.055   19.552
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ
                       hỗ trợ - Administrative and support
                       service activities              15.144    27.728    42.010   33.816   51.758

                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  183
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202