Page 199 - NGTK2018
P. 199
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu
Page
Table
108 Số trang trại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
197
Number of farms by district Trang
109 Số trang trại năm 2018 phân theo ngành hoạt động 198
và theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2018 by district
110 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt 199
Planted area and production of cereals
111 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 200
Planted area of cereals by district
112 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc
tỉnh 201
Production of cereals by district
113 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện,
thành phố thuộc tỉnh 202
Production of cereals per capita by districts
114 Diện tích gieo trồng lúa cả năm - Planted area of paddy 203
115 Năng suất lúa cả năm - Yield of paddy 204
116 Sản lượng lúa cả năm - Production of paddy 205
117 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 206
Planted area of paddy by district
118 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 207
Yield of paddy by district
119 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 208
Production of paddy by district
120 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 209
Planted area of spring paddy by district
121 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 210
Yield of spring paddy by district
122 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 211
Production of spring paddy by district
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 185