Page 200 - NGTK2018
P. 200

123  Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh

                                                                                               213
                       124  Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                             Yield of autumn paddy by district

                             Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                                                                                               214
                       125

                             Production of autumn paddy by district
                             Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                       126   Planted area of autumn paddy by district                              212
                                                                                               215
                             Planted area of maize by district
                       127   Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh               216
                             Yield of maize by district
                       128   Sản lượng ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh               217
                             Production of maize by district
                       129   Diện tích khoai lang phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh        218
                             Planted area of sweet potatoes by district
                       130   Năng suất khoai lang phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh        219
                             Yield of sweet potatoes by district
                       131   Sản lượng khoai lang phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh        220
                             Production of sweet potatoes by district
                       132   Diện tích sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh               221
                              Planted area of cassava by district
                       133   Năng suất sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh               222
                             Yield of cassava by district
                       134   Sản lượng sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh               223
                             Production of cassava by district
                       135    Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm                       224
                             Planted area and production of some annual crops
                       136   Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh      225
                             Planted area of some annual crops by district
                       137   Diện tích cây mía phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh           226
                             Planted area of sugar-cane by district
                       138   Sản lượng cây mía phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh           227
                             Production of sugar-cane by district
                       139   Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm                           228
                             Planted area of some perennial crops
                       140   Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh   229
                             Planted area of some perennial industrial crops by district


                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   186
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205