Page 194 - NGTK2018
P. 194

105. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                               và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                               Number of female employees in the non-farm individual business
                               establishments by kind of economic activity






                                                                             ĐVT: Người - Unit: Person


                                                                                           Sơ bộ
                                                              2010   2015    2016    2017
                                                                                          Prel 2018
                       TỔNG SỐ - TOTAL                       13.626  18.587  19.922  21.205   22.540
                         Khai khoáng - Mining and quarrying       0      3       0       5       1
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   2.364   2.369   2.910   2.471   2.251
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,   11   14   14   23    34
                       hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                       steam and air conditioning supply
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác   0   0   0       0       0
                       thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation activities
                         Xây dựng - Construction                 52     90     173     121     122
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe   6.583   9.266   9.582  10.273   11.715
                       máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                       trade; repair of motor vehicles and motorcycles
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   53   78   63   62     188
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation   3.220   4.614   4.992   5.613   5.735
                       and food service activities
                         Thông tin và truyền thông - Information and   58   77   109   128      58
                       communication
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -   0   46   52     34      34
                       Financial, banking and insurance activities
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real   0   237      4     288     297
                       estate activities
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   0   41   32      58      56
                       - Professional, scientific and technical activities
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -   0   144    152     134     133
                       Administrative and support service activities

                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị   0   0   0      0       0
                       - xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                       đảm bảo xã hội bắt buộc - Activities of Communist



                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  180
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199