Page 179 - NGTK2018
P. 179

93. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                             Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity





                                                                                              2017
                                                                                       2016
                                                                         2014
                                                                                2015
                                                                  2010





                                                                         97,4
                                                                                229,0
                                                                                              408,0
                                                                                       545,6
                       TỔNG SỐ - TOTAL
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry      660,0       ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                       and fishing                               297,5     11    31,7   82,4   108,9
                         Khai khoáng - Mining and quarrying          8   -16,3     2    -0,4   -0,3
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   35   -3   54    59    67,8
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
                       và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air
                       conditioning supply                           1     -5     19    15,4   57,3
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước
                       thải - Water supply, sewerage, waste management and
                       remediation activities                        2      5     6,4   6,8      6
                         Xây dựng - Construction                    84     74    76,7   64,4   67,3
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                       động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor
                       vehicles and motorcycles                    153   -20,4   10,7   278,2   56,7
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   10   2   -3,6   -10,6   -6,2
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food
                       service activities                           20     -3     3,8   5,2     2,6
                         Thông tin và truyền thông - Information and communication   1   0   -8,4   0   1
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial,
                       banking and insurance activities            0,5    0,8     0,8   1,3     1,9
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities   1   0   0,6   0,6   -0,4
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                       Professional, scientific and technical activities   32   16,3   13   22,2   21
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative
                       and support service activities                1      0    -0,1   0,1     0,5
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
                       quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt
                       buộc - Activities of Communist Party, socio-political
                       organizations; Public administration and defence; compulsory
                       security
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   0,5   1,3   1   1,5     0,3
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social
                       work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and
                       recreation                                   14     35    21,4   19,4   23,5
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   0   0   0   0,1    0,1
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản
                       xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                       - Activities of households as employers; undifferentiated goods
                       and services producing activities of households for own use

                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  165
   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184