Page 177 - NGTK2018
P. 177

91. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong
                             doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                             Average compensation per month of employees in enterprises by district

                                                             ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thousand dongs


                                                                      2015
                                                                                             2017
                                                                                 2016

                       TỔNG SỐ - TOTAL
                                                                                             5.197
                       - Thành phố Kon Tum          2010         2014       4.671     4.946     5.045
                                                                      5.027
                                                                                 5.166
                         Kon Tum city
                       - Huyện ĐắkGlei                                4.911      4.697       5.534
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi                               4.290      3.820       4.036
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô                                 6.151      5.571       5.558
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông                              5.678      8.582       6.750
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy                                3.917      4.966       3.680
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà                                 1.901      3.264       3.182
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy                                5.461      7.027       5.764
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông                             3.295      2.305       4.644
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai                              3.561      3.292       4.901

                         Ia H'Drai district










                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  163
   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182