Page 173 - NGTK2018
P. 173
87. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in enterprises by kinds of
economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2015
2016
2017
2010 2014
TỔNG SỐ - TOTAL
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - 1.291 1.518 1.694 1.640 1.701
413
337
346
358
404
Agriculture, forestry and fishing
Khai khoáng - Mining and quarrying 29 28 18 25 19
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 86 102 143 133 135
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, 39 7 28 23 24
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác 18 38 49 44 50
thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities
Xây dựng - Construction 479 643 668 678 670
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 86 148 166 187 245
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 31 29 57 58 37
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and 9 15 16 20 15
food service activities
Thông tin và truyền thông - Information and 1 0 11 0 0
communication
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - 0 3 5 7 5
Financial, banking and insurance activities
Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate 1 2 2 2 3
activities
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - 93 132 116 107 135
Professional, scientific and technical activities
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - 1 2 3 4 5
Administrative and support service activities
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - 0 0 0 0 0
xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm
bảo xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
socio-political organizations; Public administration
and defence; compulsory security
Giáo dục và đào tạo - Education and training 1 1 2 3 4
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health 0 0 0 0 0
and social work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, 5 9 8 12 10
entertainment and recreation
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 0 0 0 0 0
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ 0 0 0 0 0
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
as employers; undifferentiated goods and services
producing activities of households for own use
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 159