Page 168 - NGTK2018
P. 168
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 December 2017 by size of capital and by types of enterprise
Phân theo quy mô vốn - By size of capital
Từ 50 Từ 200
Từ 5
Từ 0,5
Từ 1
Từ 10 tỷ
Từ
đến tỷ đến tỷ đến
Dưới
đến dưới
Tổng
0,5 tỷ
dưới
dưới
dưới
dưới
dưới
50 tỷ
trở lên
số -
83. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 tỷ đến tỷ đến 500 tỷ
10 tỷ
500 tỷ
1 tỷ
5 tỷ
200 tỷ
Total From 0.5 From 1 From 5 From 10 From 50 From 200
Under From 500
0.5 bill. to under to under to under to under to under to under bill. dongs
1 bill.
10 bill.
5 bill.
50 bill. 200 bill. 500 bill.
Đongs Dongs dongs dongs dongs dongs dongs and over
Doanh nghiệp - Enterprise
TỔNG SỐ - TOTAL 1.323 51 83 654 229 217 60 15 14
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 21 0 0 0 1 8 7 0 5
Trung ương - Central 10 2 3 5
Địa phương - Local 11 1 6 4
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise 1.300 51 83 654 228 207 53 15 9
Tư nhân - Private 206 11 22 115 28 29 1
Công ty hợp danh - Collective name
Công ty TNHH - Limited Co. 971 36 58 504 179 147 37 8 2
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 123 4 3 35 21 31 15 7 7
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 2 0 0 0 0 2 0 0 0
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 2 2
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise 1,59 0,00 0,00 0,00 0,44 3,69 11,67 0,00 35,71
Trung ương - Central 0,76 0,00 0,00 0,00 0,00 0,92 5,00 0,00 35,71
Địa phương - Local 0,83 0,00 0,00 0,00 0,44 2,76 6,67 0,00 0,00
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise 98,26 100 100 100 99,56 95,39 88,33 100 64,29
Tư nhân - Private 15,57 21,57 26,51 17,58 12,23 13,36 1,67 0,00 0,00
Công ty hợp danh - Collective name
Công ty TNHH - Limited Co. 73,39 70,59 69,88 77,06 78,17 67,74 61,67 53,33 14,29
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước 9,30 7,84 3,61 5,35 9,17 14,29 25,00 46,67 50,00
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 0,15 0,00 0,00 0,00 0,00 0,92 0,00 0,00 0,00
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital 0,15 0,00 0,00 0,00 0,00 0,92 0,00 0,00 0,00
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 154