Page 154 - NGTK2018
P. 154

70. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                             tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                             Number of female employees in enterprises
                             as of annual 31 December by kinds of economic activity


                                                                          ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                         2014
                                                                  2010
                                                                                              2017
                                                                                       2016
                                                                                2015

                       TỔNG SỐ - TOTAL                                7.937        8.583        8.758  7.504        7.548
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
                       Agriculture, forestry and fishing          2.543   3.329   3.880  2.480   2.495
                         Khai khoáng - Mining and quarrying        121     56     43     44     50
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   1.136   777   763   780   685
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                       hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                       steam and air conditioning supply            59     20     56     38     36
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                       thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation activities       277    279    276    272    270
                         Xây dựng - Construction                  2.129   2.050   1.617  1.641   1.696
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                       máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                       trade; repair of motor vehicles and motorcycles   974   1.255   1.144  1.313   1.316
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   156   138   261   157   158
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and
                       food service activities                     238    214    234    251    271
                         Thông tin và truyền thông - Information and
                       communication                                 2      1     11      3      4
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
                       Financial, banking and insurance activities   5     21     24     37     37
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate
                       activities                                   15      9     14     16     22
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                       Professional, scientific and technical activities   254   396   379   393   401
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
                       Administrative and support service activities   9   15     23     26     34
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                       xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm
                       bảo xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
                       socio-political organizations; Public administration
                       and defence; compulsory security              0      0      0      0      0
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   3   4     11     29     45
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health
                       and social work activities                    0      0      0      0      0
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts,
                       entertainment and recreation                 16     19     20     22     26
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   0   0   2    2      2
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                       gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                       tiêu dùng của hộ gia đình -  Activities of households
                       as employers; undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for own use   0   0      0      0      0

                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  140
   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159