Page 150 - NGTK2018
P. 150

66. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                             hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                             Number of employees in enterprises as of annual 31 December
                             by types of enterprise







                                                                                      2016
                                                                        2014
                                                                  2010
                                                                                              2017
                                                                               2015

                                                                      ĐVT: Người - Unit: Person
                       TỔNG SỐ - TOTAL                                29.271  30.342  31.554  28.973  29.413
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise  8.104  8.641  10.281  6.576   6.691
                         Trung ương - Central                    6.107  7.837  9.433  5.730   5.823
                         Địa phương - Local                      1.997   804    848    846     868
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                               20.990  21.696  21.270  22.392  22.705
                         Tư nhân - Private                       3.861  1.937  1.833  2.098   1.690
                         Công ty hợp danh - Collective name          0     0      0      0       0
                         Công ty TNHH - Limited Co.             11.736  14.917  14.360  14.547  15.003
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước           129     83    74     58       0
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   5.264  4.759  5.003  5.689   6.012
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài       177     5      3      5      17
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   34   5   3      5      17
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   143   0   0      0       0

                                                                       Cơ cấu - Structure (%)
                       TỔNG SỐ - TOTAL                          100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise  27,69  28,48  32,58  22,70   22,75
                         Trung ương - Central                    20,86  25,83  29,89  19,78   19,80
                         Địa phương - Local                       6,82   2,65   2,69   2,92   2,95
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                                71,71  71,50  67,41  77,29   77,19
                         Tư nhân - Private                       13,19   6,38   5,81   7,24   5,75
                         Công ty hợp danh - Collective name
                         Công ty TNHH - Limited Co.              40,09  49,16  45,51  50,21   51,01
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước          0,44   0,27   0,23   0,20   0,00
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   17,98  15,68  15,86  19,64   20,44
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài      0,60   0,02   0,01   0,02   0,06
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   0,12   0,02   0,01   0,02   0,06
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,49   0,00   0,00   0,00   0,00


                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  136
   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155