Page 153 - NGTK2018
P. 153

69. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of female employees in enterprises as of annual 31 December by
                              types of enterprise


                                                                                 2015
                                                                                       2016
                                                                   2010
                                                                          2014
                                                                                              2017

                                                                          Người - Person
                       TỔNG SỐ - TOTAL                                7.937        8.583        8.758  7.504     7.548
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise  2.976   3.637   4.217  2.698   2.608
                         Trung ương - Central                     2.555   3.308   3.885   2.371   2.281
                         Địa phương - Local                        421    329     332   327    327
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                                4.929   4.944   4.540  4.805   4.938
                         Tư nhân - Private                        1.040   530     488   481    461
                         Công ty hợp danh - Collective name          0      0       0     0
                         Công ty TNHH - Limited Co.               2.545   3.359   3.044   3.354   3.505
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước            19     16      13     9      0
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước    1.325   1.039   995   961    972
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài        32      2       1     1      2
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   5   2      1     1      2
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   27   0      0     0

                                                                        Cơ cấu - Structure (%)
                       TỔNG SỐ - TOTAL                          100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
                       Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise  37,50   42,37   48,15   35,95   34,55
                         Trung ương - Central                    32,19   38,54   44,36   31,60   30,22
                         Địa phương - Local                       5,30   3,83   3,79   4,36    4,33
                       Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state
                       enterprise                                62,10   57,60   51,84   64,03   65,42
                         Tư nhân - Private                       13,10   6,17   5,57   6,41    6,11
                         Công ty hợp danh - Collective name
                         Công ty TNHH - Limited Co.              32,07   39,14   34,76   44,70   46,44
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước          0,24   0,19   0,15   0,12    0,00
                         Joint stock Co. having capital of State
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước   16,69   12,11   11,36   12,81   12,88
                         Joint stock Co. without capital of State
                       Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài      0,40   0,02   0,01   0,01    0,03
                       Foreign investment enterprise
                         DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   0,06   0,02   0,01   0,01   0,03
                         DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,34   0,00   0,00   0,00   0,00


                                                   Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể  139
   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158