Page 72 - NGTK2018
P. 72
28. Dân số chia theo dân tộc có đến 31-12
Population by ethnic group as of 31-12
Người - Person
2018
2015
2016
2010
2017
Tổng số - Total
257.190
249.192
239.857
T.đó: nữ - Female 447.660 501.846 513.790 526.306 543.694
214.341
234.569
1. Kinh 209.465 234.737 240.426 246.103 254.543
T.đó: nữ - Female 98.641 105.692 108.143 112.235 117.194
2. Xơ đăng 109.095 122.618 125.402 128.617 132.664
T.đó: nữ - Female 53.639 57.579 58.996 60.553 62.437
3. Bana 55.986 61.827 64.276 65.902 67.865
T.đó: nữ - Female 27.926 30.928 32.086 32.885 33.875
4. Giẻ triêng 32.927 37.487 37.964 38.901 40.286
T.đó: nữ - Female 15.467 18.765 18.932 19.396 20.091
5. Gia rai 21.532 23.740 24.401 24.977 25.902
T.đó: nữ - Female 10.220 12.007 12.174 12.443 12.901
6. Brâu 403 459 472 485 508
T.đó: nữ - Female 202 238 247 253 262
7. Rơ mâm 447 539 566 583 612
T.đó: nữ - Female 215 261 275 283 298
8. Hrê 3.430 3.676 3.718 3.859 3.971
T.đó: nữ - Female 1.704 1.830 1.857 1.929 1.993
9. Dân tộc khác - Others 14.375 16.763 16.565 16.879 17.343
T.đó: nữ - Female 6.327 7.269 7.147 9.215 8.139
Dân số và lao động 64