Page 77 - NGTK2018
P. 77

nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
                              Annual employed population at 15 years of age and above by
                              occupation and by status in employment

                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person


                                                                                           Sơ bộ
                                                                                   2017
                                                                           2016
                                                          2010
                                                                  2015
                                                                                         Prel 2018




                          33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo


                        TỔNG SỐ - TOTAL                  242.014  290.749  297.008  305.510   314.000
                        Phân theo nghề nghiệp - By
                        occupation
                          Nhà lãnh đạo - Leaders/managers   14.818   18.213   18.615  18.925   19.248
                          Chuyên môn kỹ thuật bậc cao -
                        High level professionals          16.581   26.315   26.581  26.872   27.635
                          Chuyên môn kỹ thuật bậc trung -
                        Mid-level professionals           12.115   15.964   16.347  16.749   17.106
                          Nhân viên - Clerks              27.220   36.938   37.745  38.404   39.610
                          Dịch vụ cá nhân, bảo vệ bán hàng    4.823   6.608   6.810   7.103   7.525
                          Personal services, protective
                        workers and sales worker
                          Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp   135.291  141.164  144.303  149.891   153.432
                          Skilled agricultural, forestry and
                        fishery workers
                          Thợ thủ công và các thợ khác có
                        liên quan                         10.780   15.236   15.546  15.878   16.557
                          Craft and related trade workers
                          Thợ lắp ráp và vận hành máy móc,
                        thiết bị                           8.318   14.218   15.025  15.412   15.920
                          Plant and machine operators and
                        assemblers
                          Nghề giản đơn - Unskilled
                        occupations                        6.441   9.085    9.081   9.141    9.522
                          Khác - Other                     5.627   7.008    6.955   7.135    7.445
                        Phân theo vị thế việc làm - By
                        status in employment
                          Làm công ăn lương - Wage worker   59.366   76.791   78.894  81.250   83.608
                          Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh -
                        Employer                          12.237   17.610   18.421  18.654   19.272
                          Tự làm - Own account worker    157.209  174.985  176.124  182.696   187.883
                          Lao động gia đình - Unpaid familly
                        worker                            11.224   18.417   20.540  19.854   20.106
                          Xã viên hợp tác xã - Member of
                        cooperative                          235     514     525     545      570
                          Người học việc - Apprentice      1.743   2.432    2.504   2.511    2.561


                                                                             Dân số và lao động   69
   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82