Page 81 - NGTK2018
P. 81

TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO HIỂM
                           NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET AND INSURANCE


                        Biểu


                        Table
                                                                                            Page


                         37  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực      Trang
                             kinh tế                                                            79
                             Gross domestic product at current prices by economic sector
                         38  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu
                             vực kinh tế                                                        80
                             Gross domestic product at constant 2010 prices by economic sector
                         39  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo thành
                             phần kinh tế và theo ngành kinh tế                                 81
                             Gross domestic product at current prices by types of ownership and
                             by kind of economic activity
                         40  Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo
                             thành phần kinh tế  và theo ngành kinh tế                          83
                             Structure of gross domestic product at current prices by types of
                             ownership and by kind of economic activity
                         41  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo thành
                             phần kinh tế và theo ngành kinh tế                                 85
                             Gross domestic product at constant 2010 prices by types of
                             ownership and by kind of economic activity
                         42  Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010   87
                             phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                             Index of gross domestic product at constant 2010 prices by types of
                             ownership and by kind of economic activity (Previous year = 100)
                         43  Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người                     89
                             Gross domestic product per capita
                         44  Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn                                90
                             State budget revenue in local area
                         45  Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn                         92
                             Structure of state budget revenue in local area
                         46  Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn                                95
                             State budget expenditure in local area
                         47  Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn                         97
                             Structure of local budget expenditure in local area
                         48  Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp             99
                             Social insurance, health insurance and unemployment insurance


                                               Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm  73
   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86